Auditing là gì

  • Audit có nghĩa là gì?

    Audit hay kiểm to\xe1n đề cập đến việc kiểm tra và đ\xe1nh gi\xe1 c\xf3 hệ thống c\xe1c hồ sơ, giao dịch, quy tr\xecnh và hệ thống tài ch\xednh của một tổ chức.
    N\xf3 được thực hiện bởi một chuyên gia c\xf3 tr\xecnh độ, được gọi là kiểm to\xe1n viên, người đ\xe1nh gi\xe1 t\xednh ch\xednh x\xe1c, đầy đủ và tuân thủ của thông tin tài ch\xednh.May 16, 2023.

  • Audit danh từ là gì?

    Danh từ Sự kiểm tra (sổ s\xe1ch).
    Sự thanh to\xe1n c\xe1c khoản (theo kỳ hạn) giữa t\xe1 điền và địa chủ..

  • Audit trọng doanh nghiệp là gì?

    thuật ngữ này nhằm \xe1m chỉ những hoạt động liên quan đến sự kiểm tra, kiểm so\xe1t c\xe1c hoạt động c\xf3 trong mỗi công ty, nhằm đem lại sự hiệu quả trong qu\xe1 tr\xecnh hoạt động.
    Internal audit hay c\xf2n gọi là kiểm to\xe1n nội bộ, đây là công việc chuyên về kế to\xe1n của nhân viên trong một doanh nghiệp..

  • Auditing là làm gì?

    Audit hay kiểm to\xe1n đề cập đến việc kiểm tra và đ\xe1nh gi\xe1 c\xf3 hệ thống c\xe1c hồ sơ, giao dịch, quy tr\xecnh và hệ thống tài ch\xednh của một tổ chức.
    N\xf3 được thực hiện bởi một chuyên gia c\xf3 tr\xecnh độ, được gọi là kiểm to\xe1n viên, người đ\xe1nh gi\xe1 t\xednh ch\xednh x\xe1c, đầy đủ và tuân thủ của thông tin tài ch\xednh.May 16, 2023.

  • Ê Audit là gì?

    E-commerce Audit - hay c\xf2n gọi là Nghiên cứu đo lường b\xe1n hàng trực tuyến - là việc thu thập và phân t\xedch dữ liệu về t\xecnh h\xecnh hàng h\xf3a của c\xe1c cửa hàng trên sàn thương mại điện tử như: lượng hàng b\xe1n ra theo thời gian thực, gi\xe1 \& khuyến m\xe3i, vị tr\xed của hàng, số người theo d\xf5i, b\xecnh luận của người d\xf9ng hay c\xe1c phản hồi .

  • Internal Audit là làm gì?

    Internal audit hay c\xf2n gọi là kiểm to\xe1n nội bộ, đây là công việc chuyên về kế to\xe1n của nhân viên trong một doanh nghiệp.
    Những nhân viên kiểm to\xe1n này c\xf3 tr\xe1ch nhiệm cung cấp c\xe1c đ\xe1nh gi\xe1 độc lập và kh\xe1ch quan về hoạt động kinh doanh và hoạt động kinh doanh và tài ch\xednh của công ty..

  • Làm Audit là gì?

    Audit hay kiểm to\xe1n đề cập đến việc kiểm tra và đ\xe1nh gi\xe1 c\xf3 hệ thống c\xe1c hồ sơ, giao dịch, quy tr\xecnh và hệ thống tài ch\xednh của một tổ chức.
    N\xf3 được thực hiện bởi một chuyên gia c\xf3 tr\xecnh độ, được gọi là kiểm to\xe1n viên, người đ\xe1nh gi\xe1 t\xednh ch\xednh x\xe1c, đầy đủ và tuân thủ của thông tin tài ch\xednh.May 16, 2023.

  • Mục đích của Audit là gì?

    N\xf3i c\xe1ch kh\xe1c, kiểm to\xe1n (tiếng Anh là Audit) là qu\xe1 tr\xecnh thu thập và đ\xe1nh gi\xe1 tất cả c\xe1c bằng chứng c\xf3 liên quan đến những thông tin tài ch\xednh được cung cấp bởi kế to\xe1n viên nhằm x\xe1c minh t\xednh ch\xednh x\xe1c và lập b\xe1o c\xe1o về mức độ ph\xf9 hợp giữa những thông tin đ\xf3 với c\xe1c chuẩn mực chung đ\xe3 được công nhận.Apr 25, 2023.

  • Người Audit là gì?

    Auditor hay c\xf2n c\xf3 nghĩa là kiểm to\xe1n viên, là người sẽ kiểm to\xe1n c\xe1c hoạt động liên quan đến số liệu và tài liệu của bộ phận kế to\xe1n.
    Những người này cũng chịu tr\xe1ch nhiệm kiểm tra c\xe1c b\xe1o c\xe1o tài ch\xednh của cơ quan, doanh nghiệp hay tổ chức..

  • Nhân viên Audit là làm gì?

    Auditor hay c\xf2n c\xf3 nghĩa là kiểm to\xe1n viên, là người sẽ kiểm to\xe1n c\xe1c hoạt động liên quan đến số liệu và tài liệu của bộ phận kế to\xe1n.
    Những người này cũng chịu tr\xe1ch nhiệm kiểm tra c\xe1c b\xe1o c\xe1o tài ch\xednh của cơ quan, doanh nghiệp hay tổ chức..

  • Phòng Audit là phòng gì?

    Ph\xf2ng kiểm to\xe1n (Audit Apartment) là một bộ phận chức năng trong c\xe1c doanh nghiệp, tổ chức.
    Tr\xe1ch nhiệm của bộ phận này là kiểm tra, đ\xe1nh gi\xe1 toàn bộ quy tr\xecnh hoạt động, hệ thống quản l\xfd rủi ro, cơ chế kiểm so\xe1t cũng như quy tr\xecnh quản trị nhằm đảm bảo doanh nghiệp luôn hoạt động theo c\xe1c khuôn khổ ph\xe1p luật cho phép..

  • Từ Audit có nghĩa là gì?

    N\xf3i c\xe1ch kh\xe1c, kiểm to\xe1n (tiếng Anh là Audit) là qu\xe1 tr\xecnh thu thập và đ\xe1nh gi\xe1 tất cả c\xe1c bằng chứng c\xf3 liên quan đến những thông tin tài ch\xednh được cung cấp bởi kế to\xe1n viên nhằm x\xe1c minh t\xednh ch\xednh x\xe1c và lập b\xe1o c\xe1o về mức độ ph\xf9 hợp giữa những thông tin đ\xf3 với c\xe1c chuẩn mực chung đ\xe3 được công nhận.Apr 25, 2023.

  • Đánh giá Audit là gì?

    Audit (đ\xe1nh gi\xe1)
    Audit là một qu\xe1 tr\xecnh c\xf3 hệ thống, kh\xe1ch quan được lập thành văn bản để thu được bằng chứng kh\xe1ch quan để x\xe1c định mức độ thực hiện của c\xe1c chuẩn mực..

  • Audit (đ\xe1nh gi\xe1)
    Audit là một qu\xe1 tr\xecnh c\xf3 hệ thống, kh\xe1ch quan được lập thành văn bản để thu được bằng chứng kh\xe1ch quan để x\xe1c định mức độ thực hiện của c\xe1c chuẩn mực.
  • Danh từ Sự kiểm tra (sổ s\xe1ch).
    Sự thanh to\xe1n c\xe1c khoản (theo kỳ hạn) giữa t\xe1 điền và địa chủ.
  • Internal audit hay c\xf2n gọi là kiểm to\xe1n nội bộ, đây là công việc chuyên về kế to\xe1n của nhân viên trong một doanh nghiệp.
    Những nhân viên kiểm to\xe1n này c\xf3 tr\xe1ch nhiệm cung cấp c\xe1c đ\xe1nh gi\xe1 độc lập và kh\xe1ch quan về hoạt động kinh doanh và hoạt động kinh doanh và tài ch\xednh của công ty.
  • Kiểm to\xe1n Công nghệ Thông tin (tiếng Anh: Information Technology Audit, viết tắt IT Audit) là việc kiểm so\xe1t c\xe1c quản l\xfd điều khiển bên trong c\xe1c Công tr\xecnh hạ tầng x\xe3 hội Công nghệ thông tin (IT).
Audit là một từ tiếng Anh có nghĩa là kiểm toán, đây chính là việc kiểm tra, xác minh tính trung thực của những báo cáo tài chính đó, từ đó giúp cung cấp những thông tin chính xác nhất về tình hình tài chính của tổ chức đó.Audit; Auditing là Kiểm Toán. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.

Categories

Auditing logo
Auditing legislation and standards
Auditing latin word
Auditing lectures
Auditing limitations
Auditing lancashire
Auditing logistics and transportation industry
Auditing license
Auditing law
Auditing logs
Auditing liabilities
Auditing leases
Auditing meaning in kannada
Auditing meaning in accounting
Auditing meaning in english
Auditing mcq
Auditing meaning in marathi
Auditing meaning in malayalam
Auditing meaning in urdu
Auditing meaning and objectives